Xổ số miền Trung thứ hai ngày 08-03-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 79 | 40 |
G7 | 417 | 503 |
G6 | 2776
3103
0734 | 0737
1256
8445 |
G5 | 2303 | 5609 |
G4 | 65546
45849
41272
62339
66242
65739
52493
| 18234
01219
18483
88221
27057
24037
77660
|
G3 |
67810
18098 |
12380
65076 |
G2 | 15135 | 75678 |
G1 | 00420 | 77380 |
ĐB |
307263 |
244529 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,3 | 3,9 |
1 | 0,7 | 9 |
2 | 0 | 1,9 |
3 | 4,5,9,9 | 4,7,7 |
4 | 2,6,9 | 0,5 |
5 | 6,7 | |
6 | 3 | 0 |
7 | 2,6,9 | 6,8 |
8 | 0,0,3 | |
9 | 3,8 |
- Theo dõi xổ số 3 miền hôm nay
- Xem Thống kê lô gan miền Trung
- Xem kết quả XSMT chủ nhật
- Dự đoán kết quả XSMT thứ 3
Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 01-03-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 61 | 11 |
G7 | 572 | 398 |
G6 | 2421
3500
7860 | 6440
4685
6150 |
G5 | 9548 | 8357 |
G4 | 86368
28471
92577
87735
38683
72404
57128
| 88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
|
G3 |
50855
92519 |
86644
10420 |
G2 | 29467 | 00067 |
G1 | 36209 | 57913 |
ĐB |
805286 |
666323 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,9 | 0,9 |
1 | 9 | 1,3 |
2 | 1,8 | 0,3 |
3 | 5 | |
4 | 8 | 0,4,8 |
5 | 5 | 0,0,7 |
6 | 0,1,7,8 | 2,7 |
7 | 1,2,7 | |
8 | 3,6 | 5,5,7 |
9 | 8 |
Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 2 ngày 22-02-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 64 | 92 |
G7 | 747 | 388 |
G6 | 4058
3611
9787 | 1508
5699
7820 |
G5 | 3976 | 9144 |
G4 | 37053
88733
27703
55807
71990
14935
67683
| 96838
43392
86460
10583
80049
45061
08992
|
G3 |
73195
33242 |
25139
64057 |
G2 | 84853 | 87563 |
G1 | 67286 | 68978 |
ĐB |
665420 |
474785 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,7 | 8 |
1 | 1 | |
2 | 0 | 0 |
3 | 3,5 | 8,9 |
4 | 2,7 | 4,9 |
5 | 3,3,8 | 7 |
6 | 4 | 0,1,3 |
7 | 6 | 8 |
8 | 3,6,7 | 3,5,8 |
9 | 0,5 | 2,2,2,9 |
KQXSMT thứ hai - XSMT thứ hai ngày 15-02-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 04 | 22 |
G7 | 655 | 920 |
G6 | 4054
6315
7466 | 7213
2197
5039 |
G5 | 5456 | 8020 |
G4 | 42070
70895
62630
21143
87797
94413
04146
| 14140
98374
69000
40761
73812
13575
70018
|
G3 |
22125
33324 |
06944
17128 |
G2 | 43982 | 25776 |
G1 | 42681 | 38643 |
ĐB |
741223 |
854877 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 0 |
1 | 3,5 | 2,3,8 |
2 | 3,4,5 | 0,0,2,8 |
3 | 0 | 9 |
4 | 3,6 | 0,3,4 |
5 | 4,5,6 | |
6 | 6 | 1 |
7 | 0 | 4,5,6,7 |
8 | 1,2 | |
9 | 5,7 | 7 |
XSMT t2 - SXMT t2 - XSMTthu2 ngày 08-02-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 33 | 13 |
G7 | 251 | 839 |
G6 | 8972
6773
8219 | 5873
4443
7074 |
G5 | 3184 | 2291 |
G4 | 53218
17591
84772
48466
57843
63882
72045
| 87516
90210
27035
77073
89284
72243
87933
|
G3 |
67583
98976 |
83079
71541 |
G2 | 82557 | 75910 |
G1 | 21638 | 79168 |
ĐB |
400289 |
945364 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | 8,9 | 0,0,3,6 |
2 | ||
3 | 3,8 | 3,5,9 |
4 | 3,5 | 1,3,3 |
5 | 1,7 | |
6 | 6 | 4,8 |
7 | 2,2,3,6 | 3,3,4,9 |
8 | 2,3,4,9 | 4 |
9 | 1 | 1 |
XS mien Trung thu 2 - XSMTRUNG thứ 2 ngày 01-02-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 69 | 50 |
G7 | 769 | 691 |
G6 | 9407
1157
9749 | 7547
1905
9586 |
G5 | 2052 | 0118 |
G4 | 60121
44619
30467
12988
16065
56863
23391
| 60185
02282
31986
63772
30915
61816
30793
|
G3 |
91961
24094 |
99191
42217 |
G2 | 69584 | 92877 |
G1 | 20673 | 83856 |
ĐB |
197979 |
311841 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 5 |
1 | 9 | 5,6,7,8 |
2 | 1 | |
3 | ||
4 | 9 | 1,7 |
5 | 2,7 | 0,6 |
6 | 1,3,5,7,9,9 | |
7 | 3,9 | 2,7 |
8 | 4,8 | 2,5,6,6 |
9 | 1,4 | 1,1,3 |
SXMT thu2 - XSMTR thứ 2 - XSMT th2 ngày 25-01-2021
Thừa Thiên Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
G8 | 78 | 42 |
G7 | 588 | 994 |
G6 | 5914
8924
0403 | 2390
1429
0632 |
G5 | 5902 | 6246 |
G4 | 57074
26239
71810
94659
17134
38222
85699
| 98735
86919
02827
01011
02723
69567
84796
|
G3 |
64624
71994 |
99426
63643 |
G2 | 52399 | 78757 |
G1 | 44828 | 56196 |
ĐB |
142954 |
226388 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,3 | |
1 | 0,4 | 1,9 |
2 | 2,4,4,8 | 3,6,7,9 |
3 | 4,9 | 2,5 |
4 | 2,3,6 | |
5 | 4,9 | 7 |
6 | 7 | |
7 | 4,8 | |
8 | 8 | 8 |
9 | 4,9,9 | 0,4,6,6 |
Xổ số miền Trung thứ 2 mấy giờ quay?
XSMT thứ 2 được quay số mở thưởng vào khung giờ 17h10p đến 17h30p. Chương trình diễn ra theo trình tự quay giải Tám đến giải Nhất, cuối cùng là giải Đặc biệt
Tỉnh nào mở thưởng kết quả xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần?
Giải XSMT T2 do 2 công ty xổ số kiến thiết tại Thừa Thiên Huế và Phú Yên phát hành, có giá trị lưu hành chung trong khu vực miền Trung.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số MT thứ hai được Hội đồng giám sát SXMT quy định gồm 9 hạng giải, tương ứng với 18 lần mở thưởng. Giải Đặc biệt có trị giá cao nhất là 2 tỷ đồng.
Công ty TNHH Nhà Nước MTV xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 22 Tố Hữu, phường Xuân Phú, TP Huế
Điện thoại: 0234.3834599
Fax: 0234.3834590
Công ty TNHH Nhà Nước MTV xổ số kiến thiết Phú Yên
Địa chỉ: 204 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Tuy Hòa, Phú Yên
Điện thoại: 0257.3823468
Fax: 0257.3824364
Xem KQXSMT thứ 2 ở đâu?
Kết quả xổ số miền Trung ngày thứ hai hàng tuần được cập nhật đầy đủ và miễn phí tại địa chỉ này của website Rồng Bạch Kim.
Để tra cứu thông tin mở thưởng tại đây, người chơi cần sử dụng các thiết bị công nghệ thông minh như smartphone hay laptop và đảm bảo kết nối internet không bị gián đoạn.
Chế độ xem KQXSMT T2 trên trang web này có 3 hình thức hiển thị cho người xem lựa chọn: dạng số đầy đủ, dạng 2 số cuối và dạng 3 số cuối các giải.
Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và sử dụng dịch vụ của chúng tôi.